Bảng 1: Danh sách các giống sắn thu thập năm 2016
|
TT |
Tên giống |
Địa điểm thu thập |
Ký hiệu |
|
1 |
Sắn ta |
Xã Yên Trị, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình |
STA |
|
2 |
Sắn lai |
Xã Yên Trị, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình |
SLAI 1 |
|
3 |
Sắn lai |
Xã Malypho, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
SLAI 2 |
|
4 |
Sắn lai đỏ |
Xã Malypho, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
SLAI 3 |
|
5 |
Cao sản xanh |
Xã Xuất hóa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
SCSAN 1 |
|
6 |
Sắn cao sản |
H. Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
SCSAN 2 |
|
7 |
Sắn ăn |
Xã Xuất hóa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
SAN |
|
8 |
Sắn lá tre |
Xã Xuất hóa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
SLTRE 1 |
|
9 |
Sắn lá tre |
H. Thuận Châu, tỉnh Sơn La |
SLTRE 2 |
|
10 |
Sắn lá tre |
Xã Mừng Đun, H. Tủa Chùa, T. Điện Biên |
SLTRE 3 |
|
11 |
Sắn xanh |
H. Yên Châu, T. Sơn La |
SXANH |
|
12 |
Sắn đỏ |
H. Yên Châu, T. Sơn La |
SĐO 1 |
|
13 |
Sắn đỏ |
Xã Mừng Đun, H. Tủa Chùa, T. Điện Biên |
SĐO 2 |
|
14 |
Sắn trắng |
Xã Mừng Đun, H. Tủa Chùa, T. Điện Biên |
STRANG |
|
15 |
Mozambich trắng |
Trung tâm NC&PT cây có củ |
MOZAMBICHT |
|
16 |
KM325 |
Trung tâm NC&PT cây có củ |
KM325 |
|
17 |
29 |
Trung tâm NC&PT cây có củ |
29 |
|
18 |
LC2 |
Trung tâm NC&PT cây có củ |
LC2 |
|
19 |
DBSC205 |
Trung tâm NC&PT cây có củ |
DBSC205 |
|
20 |
OMR35-8 |
Trung tâm NC&PT cây có củ |
OMR35-8 |
Bảng 2: Danh sách các giống sắn thu thập năm 2017
|
TT |
Tên giống |
Địa điểm thu thập |
Ký hiệu |
|
1 |
Sắn lá tre |
Thái Niên - Bảo Thắng - Lào Cai |
SLTRE1 |
|
2 |
Sắn lá tre |
Tân Bình - Lục Yên - Yên Bái |
SLTRE2 |
|
3 |
Sắn lá tre |
Vĩnh Kiên - Yên Bình - Yên Bái |
SLTRE3 |
|
4 |
Sắn lá tre |
Gia Phù - Phù Yên - Sơn La |
SLTRE4 |
|
5 |
Sắn cao sản xanh |
Thái Niên - Bảo Thắng - Lào Cai |
SCSXANH |
|
6 |
Sắn cao sản |
Tân Bình - Lục Yên - Yên Bái |
SCSAN1 |
|
7 |
Sắn cao sản |
Thái Niên - Bảo Thắng - Lào Cai |
SCSAN2 |
|
8 |
Sắn cao sản |
Vĩnh Kiên - Yên Bình - Yên Bái |
SCSAN3 |
|
9 |
Cao sản cụ |
Phúc Lợi - Lục Yên - Yên Bái |
CSCU |
|
10 |
Sắn cao sản không cành |
Vĩnh Kiên - Yên Bình - Yên Bái |
CSKCANH |
|
11 |
Sắn xanh |
Tân Lĩnh - Lục Yên - Yên Bái |
SXANH1 |
|
12 |
Sắn xanh |
Phúc Lợi - Lục Yên - Yên Bái |
SXANH2 |
|
13 |
Sắn xanh |
Gia Phù - Phù Yên - Sơn La |
SXANH3 |
|
14 |
Sắn xanh |
Trung Sơn - Yên Lập - Phú Thọ |
SXANH4 |
|
15 |
Sắn nếp |
Tân Lĩnh - Lục Yên - Yên Bái |
SNEP |
|
16 |
Sắn nghệ |
Gia Phù - Phù Yên - Sơn La |
SNGHE |
|
17 |
Sắn đỏ |
Gia Phù - Phù Yên - Sơn La |
SĐO1 |
|
18 |
Sắn đỏ |
Trung Sơn - Yên Lập - Phú Thọ |
SĐO2 |
|
19 |
Sắn tăng sản |
Trung Sơn - Yên Lập - Phú Thọ |
STSAN |
|
20 |
Sắn trắng |
Trung Sơn - Yên Lập - Phú Thọ |
STRANG |
Bảng 3: Danh sách các giống sắn thu thập năm 2018
|
TT |
Tên giống |
Địa điểm thu thập |
Ký hiệu |
|
1 |
Sắn Chuối |
Trung Sơn - Yên Lập - Phú Thọ |
SCHUOI1 |
|
2 |
Sắn Chuối |
Gia Phù - Phù Yên - Sơn La |
SCHUOI2 |
|
3 |
Sắn Ăn |
Pờ Lồ - Hoàng Su Phì - Hà Giang |
SANHG |
|
4 |
Sắn cao sản ngọn Tím |
Vân Tảo - Cai Kinh - Lạng Sơn |
CSNTIM |
|
5 |
Sắn cao sản |
Lương Phong - Hiệp Hòa - Bắc Giang |
SCS1 |
|
6 |
Sắn cao sản Lùn |
Vân Tảo - Cai Kinh - Lạng Sơn |
SCSLUN |
|
7 |
Sắn cao sản Đỏ |
Vân Tảo - Cai Kinh - Lạng Sơn |
SCSDO |
|
8 |
Sắn cao sản |
Vân Tảo - Cai Kinh - Lạng Sơn |
SCS2 |
|
9 |
Sắn Trắng |
Thượng Ấm - Sơn Dương - Tuyên Quang |
STRANG |
|
10 |
Sắn cao sản Trắng |
Vân Tảo - Cai Kinh - Lạng Sơn |
CSTRANG |
Bảng 4: Đặc điểm thực vật học của các giống sắn thu thập năm 2016 - 2018
|
TT |
Tên giống |
Màu sắc |
Số thân/ khóm |
|||||
|
Lá trưởng thành |
Ngọn lá |
Cuống lá |
Vỏ thân |
Vỏ củ |
Thịt củ |
|||
|
Năm 2016 |
||||||||
|
1 |
STA |
Xanh |
Xanh |
Xanh |
XB |
NĐ |
Trắng |
2 |
|
2 |
SLAI 1 |
Xanh |
PT |
Xanh |
XB |
XB |
Trắng |
1 |
|
3 |
SLAI 2 |
Xanh |
Xanh |
Xanh |
XB |
Xám |
Trắng |
2 |
|
4 |
SLAI 3 |
Xanh |
Xanh |
PT |
Nâu |
NĐ |
Trắng |
2 |
|
5 |
SCSAN 1 |
Xanh |
Tím |
Xanh |
XB |
Xám |
Trắng |
1 |
|
6 |
SCSAN 2 |
Xanh |
Xanh |
Xanh |
XB |
XB |
Trắng |
2 |
|
7 |
SAN |
Xanh |
Xanh |
Xanh |
XB |
Xám |
Trắng |
2 |
|
8 |
SLTRE 1 |
Xanh |
Xanh |
PT |
Nâu |
NĐ |
Trắng |
2 |
|
9 |
SLTRE 2 |
Xanh |
Xanh |
PT |
Nâu |
NĐ |
Trắng |
3 |
|
10 |
SLTRE 3 |
Xanh |
Xanh |
PT |
Nâu |
NĐ |
Trắng |
3 |
|
11 |
SXANH |
Xanh |
Tím |
Xanh |
XB |
Xám |
Trắng |
2 |
|
12 |
SĐO 1 |
Xanh |
Xanh |
PT |
Nâu |
NĐ |
Trắng |
2 |
|
13 |
SĐO 2 |
Xanh |
Xanh |
Tím |
XB |
NĐ |
Trắng |
1 |
|
14 |
STRANG |
XĐ |
Xanh |
Xanh |
XB |
Xám |
Trắng |
1 |
|
15 |
MOZAMBICHT |
XN |
Xanh |
Xanh |
Xám |
Trắng |
Trắng |
1 |
|
16 |
KM325 |
XĐ |
Xanh |
Tím |
XB |
Hồng |
TĐ |
1 |
|
17 |
29 |
Xanh |
Xanh |
PT |
Nâu |
TH |
Trắng |
2 |
|
18 |
LC2 |
XĐ |
PT |
Tím |
XB |
Trắng |
TĐ |
3 |
|
19 |
DBSC205 |
Xanh |
Xanh |
PT |
XB |
Trắng |
TĐ |
2 |
|
20 |
OMR35-8 |
XĐ |
Xanh |
PT |
Xám |
Trắng |
TĐ |
2 |
|
Năm 2017 |
||||||||
|
21 |
SLTRE1 |
Xanh |
PT |
Tím |
Nâu |
NĐ |
Trắng |
2 |
|
22 |
SLTRE2 |
Xanh |
PT |
Tím |
Nâu |
NĐ |
Trắng |
2 |
|
23 |
SLTRE3 |
Xanh |
PT |
Tím |
Nâu |
NĐ |
Trắng |
2 |
|
24 |
SLTRE4 |
Xanh |
PT |
Tím |
Nâu |
NĐ |
Trắng |
2 |
|
25 |
SCSXANH |
XN |
Xanh |
PT |
Xám |
XB |
Trắng |
2 |
|
26 |
SCSAN1 |
Xanh |
Xanh |
PT |
XB |
NĐ |
Trắng |
2 |
|
27 |
SCSAN2 |
Xanh |
Xanh |
PT |
XB |
NĐ |
Trắng |
2 |
|
28 |
SCSAN3 |
Xanh |
Xanh |
PT |
XB |
NĐ |
Trắng |
2 |
|
29 |
CSCU |
XN |
Xanh |
PT |
XB |
XB |
Trắng |
2 |
|
30 |
CSKCANH |
XN |
Xanh |
PT |
XB |
XB |
Trắng |
3 |
|
31 |
SXANH1 |
XN |
Tím |
Xanh |
XB |
Xám |
Trắng |
2 |
|
32 |
SXANH2 |
XĐ |
Tím |
Xanh |
XB |
Xám |
Trắng |
2 |
|
33 |
SXANH3 |
XĐ |
Tím |
Xanh |
XB |
Xám |
Trắng |
2 |
|
34 |
SXANH4 |
XĐ |
Tím |
Xanh |
XB |
Xám |
Trắng |
2 |
|
35 |
SNEP |
XN |
Xanh |
PT |
XB |
XB |
TĐ |
2 |
|
36 |
SNGHE |
XN |
Tím |
PT |
Xám |
NĐ |
NV |
2 |
|
37 |
SĐO1 |
Xanh |
PT |
PT |
XB |
NĐ |
TĐ |
2 |
|
38 |
SĐO2 |
Xanh |
PT |
PT |
XB |
NĐ |
TĐ |
2 |
|
39 |
STSAN |
XĐ |
Xanh |
Tím |
XB |
NĐ |
Trắng |
1 |
|
40 |
STRANG |
XĐ |
PT |
Xanh |
XB |
NĐ |
TĐ |
1 |
|
Năm 2018 |
||||||||
|
41 |
SCHUOI1 |
XĐ |
XN |
Tím |
XB |
NĐ |
NV |
2 |
|
42 |
SCHUOI2 |
XĐ |
XN |
Tím |
XB |
NĐ |
NV |
2 |
|
43 |
SANHG |
Xanh |
XN |
Xanh |
Xám |
Nâu |
Trắng |
2 |
|
44 |
CSNTIM |
XĐ |
PT |
Xanh |
Xám |
Nâu |
Trắng |
2 |
|
45 |
SCS1 |
Xanh |
PT |
Xanh |
Xám |
Nâu |
Trắng |
2 |
|
46 |
SCSLUN |
Xanh |
XN |
Xanh |
Xám |
Nâu |
Trắng |
2 |
|
47 |
SCSDO |
XĐ |
PT |
Xanh |
Xám |
Nâu |
Trắng |
2 |
|
48 |
SCS2 |
XĐ |
PT |
Xanh |
Xám |
Nâu |
Trắng |
2 |
|
49 |
STRANG |
Xanh |
XN |
Xanh |
Xám |
Nâu |
Trắng |
2 |
|
50 |
CSTRANG |
XĐ |
PT |
Xanh |
XB |
Nâu |
Trắng |
3 |
Tin bài: TS. Hoàng Kim Diệu - Bộ môn Khoa học cây trồng

