ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
BẢN MÔ TẢ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH
KHOA HỌC CÂY TRỒNG
(Kèm theo Quyết định số 1087/QĐ-ĐT ngày 9/12/2020 của Hiệu trưởng trường Đại học Nông Lâm- Đại học Thái Nguyên)
I. Mô tả chương trình đào tạo
1. Giới thiệu về chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Khoa học cây trồng (KHCT) được xây dựng theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng của dự án Giáo dục Đại học Việt Nam – Hà Lan (POHE). CTĐT được xây dựng trên cơ sở kết quả khảo sát nhu cầu của thị trường lao động và dự báo nhu cầu trong tương lai. Vì vậy, nội dung các môn học đáp ứng kiến thức và kỹ năng xã hội cần ở sinh viên tốt nghiệp; CTĐT được xây dựng theo hướng giảm lý thuyết, tăng thực hành, thực tập nghề nghiệp và rèn nghề. Vì vậy sinh viên có cơ hội được rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp nhiều hơn.
Chương trình đào tạo ngành Khoa học cây trồng được điều chỉnh năm 2020 nhằm mục đích đào tạo Kỹ sư Khoa học cây trồng đáp ứng nhu cầu xã hội trong sự nghiệp phát triển khoa học kỹ thuật về lĩnh vực Khoa học cây trồng. Cung cấp nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, kỹ năng tay nghề thành thạo, có sức khỏe, phẩm chất đạo đức tốt và tôn trọng nghề nghiệp. Ngoài ra, người học sau khi tốt nghiệp còn có khả năng tiếp tục học tập và tham gia học tập ở các bậc học cao hơn như thạc sĩ, tiến sĩ.
Khoa Nông học không ngừng cải tiến và phát triển về cơ sở vật chất cũng như các hoạt động giáo dục và nghiên cứu nhằm đáp ứng các nhu cầu khác nhau trong lĩnh vực Khoa học cây trồng. Khoa Nông học luôn tạo dựng môi trường học tập hiện đại, thân thiện giúp người học phát triển toàn diện về kiến thức, kỹ năng và thái độ học tập, khuyến khích người học học tập tích cực, chủ động và sáng tạo.
2. Thông tin chung về chương trình đào tạo
Tên chương trình (tiếng Việt) |
Khoa học cây trồng |
Tên chương trình (tiếng Anh) |
Crop science |
Mã ngành đào tạo |
7620110 |
Trường cấp bằng |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên |
Tên gọi văn bằng |
Kỹ sư Khoa học cây trồng |
Trình độ đào tạo |
Đại học |
Số tín chỉ yêu cầu |
151 (gồm 130 TC bắt buộc, 21 TC tự chọn) |
Hình thức đào tạo |
Chính quy |
Ngôn ngữ đào tạo |
Tiếng Việt |
Thời gian đào tạo |
4,5 năm (Tối thiểu: 4 năm; tối đa: 9 năm) |
Đối tượng tuyển sinh |
- Là học sinh đã tốt nghiệp THPT quốc gia - Đối tượng tuyển thẳng là học sinh trung học phổ thông đạt giải quốc gia, quốc tế. |
Thang điểm đánh giá |
10 |
Phương thức tuyển sinh |
Dựa vào kết quả xét tốt nghiệp THPT quốc gia của thí sinh lấy điểm từ cao xuống thấp hoặc xét tuyển dựa vào kết quả học tập ghi trong học bạ THPT. |
Phạm vi tuyển sinh |
Tuyển sinh trên toàn quốc |
Điều kiện tốt nghiệp |
- Tích lũy đủ 151 TC; Điểm trung bình chung tích lũy của toàn khóa học đạt từ 2,0 trở lên; Có chứng chỉ giáo dục quốc phòng và giáo dục thể chất; Đạt yêu cầu về ngoại ngữ; công nghệ thông tin theo quy định của Bộ GD&ĐT |
Vị trí việc làm |
- Vị trí việc làm: có thể đảm nhận công tác kỹ thuật, quản lý và điều hành (cán bộ nghiên cứu, cán bộ quản lý, cán bộ kỹ thuật) - Nơi làm việc: + Các cơ quan, doanh nghiệp, xí nghiệp nông nghiệp + Các cục, viện, trung tâm nghiên cứu + Các chương trình, dự án phát triển thuộc lĩnh vực cây trồng + Các cơ quan hành chính sự nghiệp từ cấp xã, phường trở lên + Các cơ sở giáo dục, đào tạo: trung tâm dạy nghề, trường trung học chuyên nghiệp, Cao đẳng, Đại học có liên quan đến ngành Khoa học cây trồng |
Nâng cao trình độ sau tốt nghiệp |
- Sinh viên sau khi tốt nghiệp có thể tiếp tục học thạc sĩ trong và ngoài nước |
Thời gian cập nhật bản mô tả CTĐT |
Tháng 7/2020 |
3. Mục tiêu đào tạo của chương trình
3.1. Mục tiêu chung
Đào tạo kỹ sư ngành Khoa học cây trồng có kiến thức chuyên môn về sản xuất cây trồng, có phẩm chất chính trị, đạo đức nghề nghiệp, có khả năng khởi nghiệp; chủ động, sáng tạo, trách nhiệm với công việc; ứng dụng tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất và kinh doanh cây trồng đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
3.2. Mục tiêu cụ thể
PO1: Có kiến thức khoa học tự nhiên, xã hội, thể thao, chính trị, an ninh quốc phòng phục vụ cho nghề nghiệp chuyên môn
PO2: Thực hiện được các quy trình kỹ thuật trong sản xuất cây trồng
PO3: Thực hiện hoạt động khoa học công nghệ, khởi nghiệp, sản xuất và kinh doanh nông nghiệp.
PO4: Có khả năng làm việc độc lập, làm việc nhóm, có đạo đức nghề nghiệp và học tập suốt đời.
4. Chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo
Hoàn thành chương trình đào tạo ngành Khoa học cây trồng, người học có kiến thức, kỹ năng, năng lực tự chủ và trách nhiệm sau:
PLO1. Áp dụng được các kiến thức cơ bản tự nhiên và xã hội, an ninh quốc phòng, thể thao cho nghề nghiệp chuyên môn.
PLO2. Vận dụng được kiến thức cơ sở ngành để xây dựng quy trình kỹ thuật cho cây trồng.
PLO3. Áp dụng kiến thức bảo vệ thực vật trong phòng trừ sinh vật hại cây trồng hiệu quả.
PLO4. Vận dụng được kiến thức chuyên ngành để xây dựng và thực hiện quy trình sản xuất một số loại cây trồng.
PLO5: Ứng dụng tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất cây trồng nông nghiệp nhằm nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.
PLO6: Vận dụng kiến thức nông nghiệp, quản trị kinh doanh, phát triển thương hiệu và thị trường để sản xuất cây trồng theo chuỗi giá trị và tự khởi nghiệp.
PLO7. Tổ chức và làm việc nhóm đạt được mục tiêu đề ra.
PLO8. Vận dụng kỹ năng giao tiếp đa phương tiện, đa văn hóa để sản xuất và kinh doanh nông nghiệp.
PLO9: Thực hiện thành thạo các kỹ năng trong quy trình kỹ thuật canh tác cây trồng.
PLO10. Vận dụng được các kỹ năng cần thiết để triển khai hoạt động nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong nông nghiệp.
PLO11. Định hướng nghề nghiệp rõ ràng, chủ động trong công việc và có ý thức học tập suốt đời.
PLO12. Tuân thủ các quy định của pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
5. Ma trận mục tiêu và chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo
Mục tiêu CTĐT (POs) |
Chuẩn đầu ra mong đợi của CTĐT (ELOs) |
|||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
|
PO1 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PO2 |
|
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
|
|
|
PO3 |
|
|
|
|
|
x |
|
x |
x |
x |
|
|
PO4 |
|
|
|
|
|
|
x |
x |
|
x |
x |
x |
6. Ma trận phát triển kiến thức, kỹ năng ứng với trình độ năng lực và chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo
TT |
Môn học |
Course title |
Program Learning Outcomes (PLOs) |
|||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
|||
1 |
Triết học Mác – Lênin |
Marxist-Leninist philosophy |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
2 |
Kinh tế chính trị |
Marxist-Leninist political ecomomy |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Science socialism |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh's Ideology |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
History of the Vietnamese Communist Party |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
6 |
Hóa học |
Chemistry |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
7 |
Sinh học |
Biology |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
8 |
Xã hội học đại cương |
General Sociology |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
9 |
Vật lý |
Physics |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
10 |
Toán cao cấp |
Mathematics |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
11 |
Tiếng Anh 1 |
English 1 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
1 |
|
12 |
Tiếng Anh 2 |
English 2 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
1 |
|
13 |
Tiếng Anh 3 |
English 3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
1 |
|
14 |
Tin học đại cương |
General Informatics |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
1 |
|
15 |
Xác suất - Thống kê |
Probability and Statistics |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
16-18 |
Vi sinh vật đại cương |
General Microbiology |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|||
Tiếng Anh học thuật |
Academic English |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
2 |
||
Kỹ năng mềm |
Soft Skills |
|
|
|
|
|
|
2 |
2 |
|
|
2 |
||
Sinh thái môi trường |
Environmental Ecology |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
||
Khoa học quản lý |
Management Science |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
1 |
||
Địa lý kinh tế Việt Nam |
Vietnam Economic Geography |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
||
Văn hóa Việt Nam |
Vietnamese Culture |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
1 |
2 |
|||
Phương pháp tiếp cận khoa học |
Scientific Approach Methodology |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
|
An toàn lao động |
Works Safety |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2 |
||
Nhà nước và pháp luật |
State and Law |
1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2 |
|
Ô nhiễm Môi trường |
Environmental Pollution |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2 |
|
Sinh học phân tử |
Molecular Biology |
1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
|
19-21 |
Tay không, điền kinh |
Athletics |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
Bóng chuyền |
Volleyball |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Cầu lông |
Badminton |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Đá cầu |
Shuttlecock Kicking |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Võ |
Martial Art |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Bóng rổ |
Basketball |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Bóng đá |
Football |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
22 |
Hóa sinh thực vật |
Plant biochemistry |
|
3 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
2 |
|
23 |
Sinh lý thực vật |
Plant physiology |
|
3 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
2 |
|
24 |
Di truyền thực vật |
Plant genetics |
|
3 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
2 |
|
25 |
Chọn tạo giống cây trồng |
Plant breeding |
|
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
2 |
2 |
26 |
Đất và dinh dưỡng cây trồng |
Soil and Plant nutrition |
2 |
2 |
3 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
27 |
Côn trùng và bệnh cây đại cương |
Introduction to plant insects and diseases |
1 |
3 |
|
|
|
1 |
3 |
1 |
2 |
|||
28 |
Đấu tranh sinh học và phòng trừ cỏ dại |
Fight biology and weed control |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2 |
||
29-30 |
Khí tượng nông nghiệp và biến đổi khí hậu |
Agricultural meteorology |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|||
Nông nghiệp hữu cơ |
Organic agriculture |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
||
Sinh lý thực vật ứng dụng |
Applied plant physiology |
|
2 |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
1 |
|||
Phân loại thực vật |
Botanical classification |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
||
31 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Scientific research methodology |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
1 |
|
32 |
Cây lương thực |
Food Crops |
|
|
|
3 |
3 |
|
|
|
2 |
|
|
2 |
33 |
Cây công nghiệp ngắn ngày |
Annual industrial crops |
|
|
|
3 |
3 |
|
|
|
2 |
|
|
2 |
34 |
Cây công nghiệp dài ngày |
Perennial industrial crops |
|
|
|
3 |
3 |
|
|
|
2 |
|
|
2 |
35 |
Công nghệ sản xuất cây ăn quả |
Fruit production technology |
|
|
|
3 |
3 |
|
|
|
2 |
|
|
2 |
36 |
Công nghệ sản xuất rau, hoa |
Vegetable, Flower production technology |
|
|
|
3 |
3 |
|
2 |
|
2 |
|
2 |
|
37 |
Công nghệ sản xuất cây dược liệu |
Medicinal plant production technology |
|
|
|
3 |
3 |
|
|
|
2 |
|
|
2 |
38 |
Công nghệ sau thu hoạch |
Postharvest technology |
|
|
2 |
2 |
|
|
2 |
|
|
2 |
2 |
|
39 |
Côn trùng và bệnh cây chuyên khoa |
Specialized plant insects and diseases |
|
|
3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
2 |
40 |
Khuyến nông và đạo tạo cán bộ tập huấn |
Extension and training of trainers |
|
|
|
|
|
2 |
|
2 |
|
2 |
2 |
|
41-42 |
Công nghệ sản xuất nấm |
Mushroom production technology |
|
2 |
|
3 |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
Nguyên lý sản xuất cây trồng trong nhà có mái che |
Principles of greenhouse crop production |
|
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Nông nghiệp tuần hoàn |
Cyclic agriculture |
|
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Sản xuất giống và công nghệ sản xuất hạt giống |
Seed production technology |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
||
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
Food safety and hygiene |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
||
43 |
Chăn nuôi |
Animal Production |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
|
44 |
Nông lâm kết hợp |
Agroforestry |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
45 |
Xây dựng và phát triển thương hiệu sản phẩm |
Brand Creation and Development |
|
|
|
|
|
2 |
|
2 |
|
|
2 |
|
46 |
Hệ thống tự động trong sản xuất cây trồng ứng dụng công nghệ cao |
Automated systems in hi-tech crop production |
|
|
|
2 |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
47 |
Phân tích chuỗi giá trị |
Value Chain Analysis |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
2 |
||
48 |
Đánh giá nông thôn |
Rural assessment |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
|
49 |
Lâm nghiệp |
Forestry |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
|
50 |
Quản trị doanh nghiệp |
Business Administration |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
|
51 |
Khởi sự kinh doanh |
Entrepreneurship |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
|
52 |
Quan hệ công chúng |
Public Relations |
|
|
|
|
|
2 |
|
2 |
|
|
2 |
|
53 |
Maketing số |
Marketing |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
||
54 |
Công nghệ môi trường |
Environmental technology |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
|
55 |
TTNN 1: Định hướng nghề nghiệp và tham quan mô hình sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao |
Internship 1: Career orientation and study visits on hi-tech production models. |
|
|
|
|
2 |
|
2 |
|
|
|
3 |
|
56 |
TTNN 2: Thực hành kỹ năng nghề tại DN, HTX, trang trại |
Internship 2: Practicing career skills at enterprises, coopertatives and farms |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
3 |
|
3 |
3 |
57 |
TTNN 3: Thực hành kỹ năng nghề tại cơ sở sản xuất NN ứng dụng CNC |
Internship 3: Practicing career skills at high-tech agriculture business |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
3 |
|
3 |
3 |
R1 |
Kỹ thuật chế biến (chè, cà phê) |
Processing techniques (Tea, coffee) |
|
3 |
|
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
2 |
|
R2 |
Điều tiết ra hoa trái vụ (cây hoa, CAQ) |
Off-season flower and fruit tree regulation |
|
3 |
|
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
2 |
|
R3 |
Chiết, ghép, giâm tạo giống cây trồng (rau, hoa, cây ăn quả) |
Grafting, cloning and asexual propagation for crops (vegetable, flower and fruit tree) |
|
3 |
|
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
2 |
|
R4 |
Công nghệ sản xuất nấm ăn và nấm dược liệu |
Mushroom and medical mushroom production techniques |
|
3 |
|
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
2 |
|
R5 |
Sản xuất hoa trong nhà có mái che |
Flower production in green house |
|
3 |
|
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
2 |
|
58 |
Thực hiện đề tài nghiên cứu |
Implementation of research topics |
2 |
3 |
2 |
3 |
3 |
2 |
3 |
3 |
2 |
3 |
2 |
|
Thực tập tại cơ sở sản xuất |
Internship in business |
2 |
3 |
2 |
3 |
3 |
2 |
3 |
3 |
2 |
3 |
2 |
Ghi chú: Để trống là đóng góp chưa rõ ràng; “1” là đóng góp mức thấp; “2” là đóng góp mức trung bình; “3” là đóng góp mức cao.
7. Phương pháp/chiến lược dạy – học và phương pháp kiểm tra đánh giá