Trong học kỳ I năm học 2017-2018 khoa Nông học đã đạt được một số thành tựu nhất định trong học tập và các công tác khác. Có được những thành tích đó chính là nhờ sự cố gắng vươn lên của tất cả các bạn sinh viên trong Khoa cả trong học tập, rèn luyện và cả trong các hoạt động khác.
Sau đây là danh sách các bạn sinh viên có thành tích xuất sắc trong học kỳ I năm học 2017-2018:
1. Danh sách SV có kết quả học tập Xuất sắc học kỳ I năm học 2017-2018
TT |
Mã sinh viên |
Họ tên sinh viên |
Xếp hạng học lực |
Điểm TBCTL hệ 10 |
Điểm TBCTL hệ 4 |
Ghi chú |
||
1 |
DTN1553070088 |
Mông Thị |
Điệp |
Xuất sắc |
8.66 |
3.69 |
47 TTN02 |
|
2 |
DTN1653130001 |
Chu Thị |
Hiếu |
Xuất sắc |
9 |
3.86 |
48TTN01 |
|
3 |
DTN1653070033 |
Vàng Thị |
Ly |
Xuất sắc |
8.66 |
3.71 |
48TTN02 |
|
4 |
DTN17.CT0003 |
Lầu A |
Chớ |
Xuất sắc |
8.89 |
3.76 |
TT49 |
|
5 |
DTN1754190015 |
Nguyễn Hải |
Hà |
Xuất sắc |
9.46 |
3.88 |
TT49 |
|
6 |
DTN1753070024 |
Phạm Thị Hương |
Thu |
Xuất sắc |
9.17 |
3.76 |
TT49 |
|
7 |
DTN1753070022 |
Mã Thị Kiều |
Trinh |
Xuất sắc |
9.25 |
3.88 |
TT49 |
|
2. Danh sách SV có kết quả học tập Giỏi học kỳ I năm học 2017-2018
TT |
Mã sinh viên |
Họ tên sinh viên |
Xếp hạng học lực |
Điểm TBCTL hệ 10 |
Điểm TBCTL hệ 4 |
Ghi chú |
|
1 |
DTN1453070066 |
Ngô Thị |
Nhung |
Giỏi |
8.35 |
3.59 |
46TTN01 |
2 |
DTN1453070018 |
Bùi Thị |
Huyền |
Giỏi |
8.12 |
3.24 |
46TTN02 |
3 |
DTN15530A0071 |
Ly Thị |
Lỳ |
Giỏi |
8.16 |
3.38 |
47TT N01 |
4 |
DTN1553130002 |
Tô Thị |
Ngân |
Giỏi |
8.53 |
3.5 |
47TT N01 |
5 |
DTN1553070080 |
Mã Thị Thu |
Thủy |
Giỏi |
8.39 |
3.5 |
47 TTN01 |
6 |
DTN1554120066 |
Nông Thị |
Hoài |
Giỏi |
8.09 |
3.31 |
47 TTN02 |
7 |
DTN1653070122 |
Thái Minh |
Dũng |
Giỏi |
7.92 |
3.2 |
48TTN01 |
8 |
DTN1653070112 |
Vũ Thị |
Ninh |
Giỏi |
8.26 |
3.29 |
48TTN01 |
9 |
DTN1653070047 |
Ly Thị |
Chíu |
Giỏi |
8.51 |
3.57 |
48TTN02 |
10 |
DTN1653070050 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
Giỏi |
8.13 |
3.36 |
48TTN02 |
11 |
DTN1653070104 |
Nguyễn Ánh |
Ngọc |
Giỏi |
8.36 |
3.43 |
48TTN02 |
12 |
DTN1654290004 |
Lý Thị |
Thim |
Giỏi |
7.97 |
3.29 |
48TTN02 |
13 |
DTN1653070075 |
Lý Thị |
Trang |
Giỏi |
8.4 |
3.57 |
48TTN02 |
14 |
DTN1653170008 |
Trần Thị |
Xuân |
Giỏi |
8.14 |
3.36 |
48TTN02 |
3. Danh sách SV có kết quả rèn luyện Xuất sắc học kỳ I năm học 2017-2018
TT |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
HK1 |
Xếp loại |
1 |
DTN1453070061 |
Đặng Nguyễn |
Dũng |
TT 46N01 |
93 |
Xuất sắc |
2 |
DTN1430A0146 |
Đặng Thị |
Hiền |
TT 46N01 |
90 |
Xuất sắc |
3 |
DTN1453070066 |
Ngô Thị |
Nhung |
TT 46N01 |
90 |
Xuất sắc |
4 |
DTN1554120277 |
Thào A |
Chỉnh |
TT 47N01 |
92 |
Xuất sắc |
5 |
DTN1553070005 |
Trần Việt |
Chung |
TT 47N01 |
90 |
Xuất sắc |
6 |
DTN1553070006 |
Lê Thị |
Dịu |
TT 47N01 |
90 |
Xuất sắc |
7 |
DTN1553070023 |
Lê Thị |
Huyền |
TT 47N01 |
93 |
Xuất sắc |
8 |
DTN1553070030 |
Chẻo Lèng |
Mẩy |
TT 47N01 |
93 |
Xuất sắc |
9 |
DTN1553130002 |
Tô Thị |
Ngân |
TT 47N01 |
92 |
Xuất sắc |
10 |
DTN1553070082 |
Nguyễn Văn |
Quang |
TT 47N01 |
90 |
Xuất sắc |
11 |
DTN1553070080 |
Mã Thị Thu |
Thủy |
TT 47N01 |
94 |
Xuất sắc |
12 |
DTN1554120264 |
Triệu Văn |
Cường |
47TTN02 |
92 |
Xuất sắc |
13 |
DTN1553070088 |
Mông Thị |
Điệp |
47TTN02 |
90 |
Xuất sắc |
14 |
DTN1554120066 |
Nông Thị |
Hoài |
47TTN02 |
92 |
Xuất sắc |
15 |
DTN1553070021 |
Nguyễn Quang |
Huy |
47TTN02 |
90 |
Xuất sắc |
16 |
DTN1553070042 |
Tô Phương |
Thảo |
47TTN02 |
92 |
Xuất sắc |
17 |
DTN1553070049 |
Lèo Huyền |
Trang |
47TTN02 |
92 |
Xuất sắc |
18 |
DTN1653070030 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Anh |
TT48N01 |
93 |
Xuất sắc |
19 |
DTN1653070106 |
Nguyễn Huy |
Đức |
TT48N01 |
93 |
Xuất sắc |
20 |
DTN1653070112 |
Vũ Thị |
Ninh |
TT48N01 |
92 |
Xuất sắc |
21 |
DTN1653070010 |
Ngô Thị Thu |
Uyên |
TT48N01 |
93 |
Xuất sắc |
22 |
DTN1653070058 |
Nguyễn Duy |
Anh |
TT48N02 |
92 |
Xuất sắc |
23 |
DTN1653070117 |
Vương Thị |
Hòa |
TT48N02 |
92 |
Xuất sắc |
24 |
DTN1653070104 |
Nguyễn Ánh |
Ngọc |
TT48N02 |
94 |
Xuất sắc |
25 |
DTN1653070014 |
Đỗ Văn |
Nhật |
TT48N02 |
91 |
Xuất sắc |
26 |
DTN1654290004 |
Lý Thị |
Thim |
TT48N02 |
94 |
Xuất sắc |
27 |
DTN1653170008 |
Trần Thị |
Xuân |
TT48N02 |
94 |
Xuất sắc |
4. Danh sách SV đạt sinh viên 5 tốt cấp trường học kỳ I năm học 2017-2018
TT |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Đạt |
1 |
DTN1453070089 |
Ma Thị Thu |
Huyền |
TT 46N01 |
SV 5 Tốt |
2 |
DTN1453070009 |
Đoàn Thị |
Hà |
TT 46N01 |
SV 5 Tốt |
3 |
DTN1453060017 |
Nông Thẩm Ánh |
Liên |
TT 46N02 |
SV 5 Tốt |
4 |
DTN1553070005 |
Trần Việt |
Chung |
TT 47N01 |
SV 5 Tốt |
5. Danh sách SV đạt giải nghiên cứu khoa học học kỳ I năm học 2017-2018
TT |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Nhóm nghiên cứu |
Đạt giải |
1 |
DTN1653070042 |
Nông Quốc |
Khánh |
TT 48N02 |
Nhóm 1 |
Khuyến khích |
2 |
DTN1553070006 |
Lê Thị |
Dịu |
TT 47N01 |
Nhóm 2 |
Khuyến khích |
3 |
DTN1553070005 |
Trần Việt |
Chung |
TT 47N01 |
|
6. Danh sách sinh viên được kết nạp Đảng học kỳ I năm học 2017-2018
TT |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Đảng viên mới |
1 |
DTN1553070006 |
Lê Thị |
Dịu |
TT 47N01 |
Đảng viên |
2 |
DTN1553070005 |
Trần Việt |
Chung |
TT 47N01 |
Đảng viên |
3 |
DTN1453070009 |
Đoàn Thu |
Hà |
TT 46N01 |
Đảng viên |
4 |
DTN1453070058 |
Ngô Thị |
Hằng |
TT 46N02 |
Đảng viên |
5 |
DTN1453070089 |
Ma Thị Thu |
Huyền |
TT 46N01 |
Đảng viên |
6 |
DTN1453070021 |
Lương Thị Thu |
Khuyên |
TT 46N02 |
Đảng viên |
7 |
DTN14520100003 |
Nguyễn Thị |
Thái |
TT 46N01 |
Đảng viên |
Sau đây là một số hình ảnh:
Sinh viên đạt học lực Xuất sắc kỳ 1 năm học 2017-2018
Sinh viên đạt học lực Giỏi kỳ 1 năm học 2017-2018
4 bạn đạt Sinh viên 5 Tốt kỳ 1 năm học 2017-2018 ( Huyền, Hà, Chung,Liên)
Hai nhóm Sinh viên đạt giải Khuyến khích ý tưởng NCKH lần thứ 3 năm 2017
Các đồng chí Đảng viên mới được kết nạp học kỳ 1 năm học 2017 - 2018
Tin bài: Ths. Phạm Quốc Toán
Phó bí thư Liên chi đoàn Khoa Nông học