CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ
THEO ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG
Áp dụng từ năm 2019
Mã số học phần |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Giảng viên |
Dự kiến |
Tình trạng tài liệu |
|
Phần chữ |
Phần số |
|||||
I. Khối kiến thức chung ( 2 môn) |
|
|
|
|||
PHI |
631 |
Triết học Philosophy |
3 |
1. TS. Đồng Văn Quân 2. TS. Đinh Cảnh Nhạc |
|
|
ENG |
651 |
Tiếng Anh English |
5 |
1. ThS. Bùi Thị Kiều Giang 2.Vũ Kiều Hạnh |
|
|
II.1. Khối kiến thức cơ sở |
|
|
||||
A. Các môn bắt buộc (13 tín chỉ) |
|
|
||||
PPR |
621 |
PP nghiên cứu trong trồng trọt Research methodology in crop science |
2 |
1. Nguyễn Minh Tuấn 2. Phạm Văn Ngọc 3. TS. Hoàng Thị Bích Thảo |
|
|
PCP |
621 |
Hóa sinh thực vật Plant biochemistry |
2 |
1. PGS.TS. Nguyễn Hữu Hồng 2. TS. Trần Minh Quân |
|
|
PCP |
621 |
Sinh lý thực vật Plant physiology |
2 |
1. TS. Trần Đình Hà 2. Lê Quang Ưng |
|
|
PGV |
631 |
Di truyền, chọn giống cây trồng Genetics and plant breeding |
3 |
1. TS. Lưu Thị Xuyến 2. TS. Trần Trung Kiên |
|
|
SOF |
621 |
Bảo vệ thực vật Plant protection |
2 |
1. TS. Dương Thị Nguyên 2. TS. Bùi Lan Anh |
|
|
PRM |
621 |
Dinh dưỡng cây trồng Plant nutrition |
2 |
1. TS. Phạm Văn Ngọc 2. TS. Đào Thị Thanh Huyền 3. TS. Hoàng Thị Bích Thảo |
|
|
B. Các môn tự chọn: (8 tín chỉ) |
||||||
FSY |
621 |
Hệ thống nông nghiệp Agricultural system |
2 |
1. PGS.TS. Nguyễn Viết Hưng 2. Hà Minh Tuân |
|
|
PRM |
621 |
Xây dựng và quản lý dự án Project construction and management |
2 |
1. Hà Minh Tuân 2. Nguyễn Viết Hưng |
|
|
EXT |
621 |
Khuyến nông Agricultural extension
|
2 |
1. PGS.TS. Nguyễn Hữu Hồng 2. TS. Hoàng Kim Diệu |
|
|
EEN |
621 |
Sinh thái môi trường Environmental ecology |
2 |
1. TS. Trần Trung Kiên 2. TS. Bùi Lan Anh |
|
|
BIT |
621 |
Công nghệ sinh học Biotechnology |
2 |
1. TS. Nguyễn Văn Duy 2. TS. Dương Văn Cường |
|
|
HFE |
621 |
Kinh tế hộ và trang trại Household and farm economics |
2 |
1. TS. Bùi Đình Hòa 2. TS. Trần Quang Huy |
|
|
|
621 |
Nông nghiệp hữu cơ Organic agriculture |
2 |
1. TS. Dương Thị Nguyên 2. TS. Nguyễn Minh Tuấn |
|
|
II.2. Khối kiến thức chuyên ngành |
|
|
||||
A. Các môn bắt buộc ( 8 tín chỉ) |
|
|
||||
FOC |
621 |
Cây lương thực (lúa, ngô) Cereal (Rice, corn) |
2 |
1. TS. Hoàng Kim Diệu 2. TS. Dương Trung Dũng |
|
|
INC |
621 |
Cây công nghiệp (Chè, đậu tương) Cash crops (Tea, Soy bean) |
2 |
1. TS. Dương Trung Dũng 2. TS. Lưu Thị Xuyến |
|
|
FRU |
621 |
Cây ăn quả Fruit tree |
2 |
1. TS. Nguyễn Thế Huấn 2. Hà Duy Trường |
|
|
VEC |
621 |
Cây Rau Vegetables |
2 |
1. TS. Nguyễn Thúy Hà 2. TS. Đặng Thị Tố Nga |
|
|
B. Các môn học tự chọn ( 8 .tín chỉ) |
|
|
||||
PHT |
621 |
Công nghệ sau thu hoạch Post-harvesting technology |
2 |
1. TS. Lê Quang Ưng 2. TS. Trần Minh Quân |
|
|
OPB |
621 |
Công nghệ hoa, cây cảnh Flower and ornamental plant technology |
2 |
1. TS. Đặng Thị Tố Nga 2. TS. Nguyễn Thúy Hà |
|
|
CRSC |
621 |
Quản lý cây trồng tổng hợp (ICM) Intergrated crop management |
2 |
1. TS. Bùi Lan Anh 2. TS. Dương Thị Nguyên |
|
|
|
621 |
Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt High technology application in crop science |
2 |
1. TS. Đào Thị Thanh Huyền 2. Hà Duy Trường 3. TS. Nguyễn Minh Tuấn. |
|
|
SWC |
621 |
Khoai, sắn Sweet potato, cassava |
2 |
1. PGS.TS. Nguyễn Viết Hưng 2 TS. Hoàng Kim Diệu |
|
|
SUT |
621 |
Mía, thuốc lá Sugarcane, Tabacco
|
2 |
1. TS. Dương Trung Dũng 2. PGS.TS. Nguyễn Viết Hưng |
|
|
|
|
Luận văn tốt nghiệp |
15 |
15 |
|
|
Tổng số tín chỉ |
60 |
60 |
|
|
BCH Khoa Nông học
(Đã ký)
TS. Nguyễn Thị Lân